Có 2 kết quả:

开炉 kāi lú ㄎㄞ ㄌㄨˊ開爐 kāi lú ㄎㄞ ㄌㄨˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to open a furnace
(2) to start up a furnace

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to open a furnace
(2) to start up a furnace

Bình luận 0